Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất37,000
KLGD
Vốn hóa252
Dư mua1,500
Dư bán100
Cao 52T 40,000
Thấp 52T28,200
KLBQ 52T257
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.09
EPS*
P/E-
F P/E6.08
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,387,100 | 1992 |
Ông Ngô Thành Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Cử nhân | 877,600 | 1996 | |
Ông Trần Bá Thượng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Vũ Xuân Tạo | TVHĐQT | 1960 | CN KTTC | 92,800 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 695,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Bình | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 702,700 | 1998 | |
Bà Hà Ngọc Oanh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,500 | 1993 | |
Bà Đặng Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,300 | 2000 | |
Ông Dương Hoài Nam | Thành viên BKS | 1971 | C.Đẳng Kinh tế | 1,200 | 1994 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,387,100 | 1992 |
Ông Ngô Thành Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Cử nhân | 877,600 | 1996 | |
Ông Trần Bá Thượng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Vũ Xuân Tạo | TVHĐQT | 1960 | CN KTTC | 1,306,600 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 695,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Bình | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 702,700 | 1998 | |
Bà Hà Ngọc Oanh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,500 | 1993 | |
Bà Đặng Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,800 | 2000 | |
Ông Dương Hoài Nam | Thành viên BKS | 1971 | C.Đẳng Kinh tế | 1,200 | 1994 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,371,600 | 1992 |
Ông Ngô Thành Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Cử nhân | 877,600 | 1996 | |
Ông Trần Bá Thượng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Vũ Xuân Tạo | TVHĐQT | 1960 | CN KTTC | 1,306,600 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 695,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Bình | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 702,700 | 1998 | |
Bà Hà Ngọc Oanh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,500 | 1993 | |
Bà Đặng Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,800 | 2000 | |
Ông Dương Hoài Nam | Thành viên BKS | 1971 | C.Đẳng Kinh tế | 1,200 | 1994 |