Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất37,000
KLGD
Vốn hóa252
Dư mua1,500
Dư bán100
Cao 52T 40,000
Thấp 52T28,200
KLBQ 52T257
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.09
EPS*
P/E-
F P/E6.08
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,205,600 | 47.14 | |||
CĐ Nhà nước | 3,468,000 | 51 | |||
Tổ chức trong nước | 126,200 | 1.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,205,700 | 47.14 | |||
CĐ Nhà nước | 3,468,000 | 51 | |||
Tổ chức trong nước | 126,200 | 1.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 3,205,800 | 47.14 | ||
CĐ Nhà nước | 3,468,000 | 51 | Bộ Quốc Phòng | ||
Tổ chức trong nước | 126,200 | 1.86 |