Mở cửa8,890
Cao nhất8,910
Thấp nhất8,750
KLGD1,717,100
Vốn hóa3,353
Dư mua114,700
Dư bán32,100
Cao 52T 12,400
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T3,411,813
NN mua21,900
% NN sở hữu2.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*903
P/E9.83
F P/E9
BVPS16,311
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/04/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,834,242 | 0.72 | ||
Cá nhân trong nước | 166,518,480 | 43.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,551,931 | 1.20 | |||
Tổ chức trong nước | 208,369,843 | 54.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/04/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,834,242 | 0.74 | ||
Cá nhân trong nước | 166,518,480 | 43.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,551,931 | 1.19 | |||
Tổ chức trong nước | 208,369,843 | 54.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,353,600 | 0.72 | ||
Cá nhân trong nước | 152,422,450 | 46.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,859,876 | 1.49 | |||
Tổ chức trong nước | 166,798,570 | 51.10 |