Mở cửa8,890
Cao nhất8,910
Thấp nhất8,750
KLGD1,717,100
Vốn hóa3,353
Dư mua114,700
Dư bán32,100
Cao 52T 12,400
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T3,411,813
NN mua21,900
% NN sở hữu2.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*903
P/E9.83
F P/E9
BVPS16,311
P/B0.54
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | An Phát International Inc | 20 (USD) | 99.99 |
Ankor Bioplastics Co., Ltd | 1,837 (WON) | 51 | |
Công ty cổ phần An Thành Bicsol | 318,800 (VND) | 99.69 | |
Công ty Cổ phần An Tiến Industries | 736,630 (VND) | 54.85 | |
Công ty cổ phần khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát | 1,008,220 (VND) | 93.04 | |
Công ty Cổ phần Sản xuất PBAT An Phát | 296,000 (VND) | 55 | |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics | 1 (USD) | 75 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | 318,800 (VND) | 100 | |
CTCP An Thành Bicsol | 318,800 (VND) | 99.69 | |
CTCP An Tiến Industries | 736,630 (VND) | 99 | |
CTCP giải pháp và dịch vụ phần mềm Nam Việt | 30,000 (VND) | 49 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 1,008,220 (VND) | 92.02 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh | 75,000 (VND) | 34.84 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 728,800 (VND) | 47.44 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | An Phát International Inc | 20 (USD) | 99.99 |
Công ty cổ phần An Thành Bicsol | 318,800 (VND) | 99.69 | |
Công ty Cổ phần An Tiến Industries | 736,630 (VND) | 54.85 | |
Công ty cổ phần khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát | 1,008,220 (VND) | 93.04 | |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics | 1 (USD) | 75 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | - | 100 | |
CTCP An Thành Bicsol | 318,800 (VND) | 99.69 | |
CTCP An Tiến Industries | 736,630 (VND) | 99 | |
CTCP giải pháp và dịch vụ phần mềm Nam Việt | 30,000 (VND) | 49 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 1,008,220 (VND) | 92.02 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh | 75,000 (VND) | 34.84 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 728,800 (VND) | 47.44 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | An Phát International Inc | - | - |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics | - | -1 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | - | -1 | |
CTCP An Thành Bicsol | 159,400 (VND) | -1 | |
CTCP An Tiến Industries | 368,310 (VND) | -1 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 988,450 (VND) | -1 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | -1 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh | 75,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,400 (VND) | -1 |