Mở cửa3,800
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,800
KLGD147,368
Vốn hóa460
Dư mua1,552,332
Dư bán1,854,532
Cao 52T 7,000
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T2,391,160
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.37
EPS*151
P/E25.49
F P/E10.31
BVPS10,153
P/B0.38
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 3,900 | 100 (+2.63%) | 147,368 |
15/04/2025 | 3,800 | -100 (-2.56%) | 1,591,702 |
14/04/2025 | 3,900 | -100 (-2.50%) | 2,723,596 |
11/04/2025 | 4,000 | (0.00%) | 3,445,640 |
10/04/2025 | 4,000 | 500 (+14.29%) | 871,218 |
09/04/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
07/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
04/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
21/10/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Hợp Nhất
Tên tiếng Anh: Continued Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Thôn Văn Non - X. Lục Sơn - H. Lục Nam - T. Bắc Giang
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Hữu Bão
Điện thoại: (84-204) 3 589 599
Fax:
Email:contact@thanhopnhat.vn
Website:https://thanhopnhat.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 11/01/2024
Vốn điều lệ: 1,179,000,000,000
Số CP niêm yết: 117,900,000
Số CP đang LH: 117,900,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác và thu gom than cứng.
- Kinh doanh than
- Ngày 11/01/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 9,900 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |