Mở cửa3,800
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,800
KLGD1,268,331
Vốn hóa460
Dư mua1,532,169
Dư bán1,635,469
Cao 52T 7,000
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T2,358,342
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.37
EPS*151
P/E25.49
F P/E10.31
BVPS10,153
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đặng Quốc Lịch | 35,131,500 | 29.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/10/2023 | Đặng Quốc Lịch | 35,131,500 | 29.80 |