Mở cửa7,060
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,060
KLGD200
Vốn hóa74
Dư mua4,000
Dư bán5,200
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T7,855
NN mua-
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*-290
P/E-24.47
F P/E87.65
BVPS18,902
P/B0.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lương Hoàng Mãnh | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư/ThS QTKD | 4,879,732 | 1997 |
Ông Lương Hoàng Duy | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1987 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 146,125 | 2012 | |
Ông Lê Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên | GĐ | 1982 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lương Hoàng Khánh Duy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1994 | ThS QTKD | 150,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 329,634 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Trưởng BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 65,269 | N/A | |
Ông Nguyễn Bùi Phương Bắc | Thành viên BKS | 1992 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Ngọc | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Thanh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Mộng Cầm | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Hoàng Mãnh | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư/ThS QTKD | 4,879,732 | 1997 |
Ông Lương Hoàng Duy | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1987 | CN Kinh tế | 146,125 | 2012 | |
Ông Lê Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên | GĐ | 1982 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lương Hoàng Khánh Duy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1994 | ThS QTKD | 150,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 396,834 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Trưởng BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 65,269 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé Năm | Thành viên BKS | 1958 | ĐH Tài chính Kế Toán | 275,678 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Thanh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Mộng Cầm | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Hoàng Mãnh | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư/ThS QTKD | 4,879,732 | 1997 |
Ông Nguyễn Hoàng Nhơn | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 395,577 | 2002 | |
Ông Lê Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lương Hoàng Duy | GĐ/Phó CTHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 146,125 | 2012 | |
Ông Lương Hoàng Khánh Duy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1994 | ThS QTKD | 150,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên | Phó GĐ | 1982 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 441,834 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Trưởng BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 65,269 | N/A | |
Bà Tô Thị Cúc | Thành viên BKS | 1954 | Trung cấp | 66,639 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé Năm | Thành viên BKS | 1958 | ĐH Tài chính Kế Toán | 275,678 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Thanh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Mộng Cầm | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |