Mở cửa7,060
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,060
KLGD200
Vốn hóa74
Dư mua4,000
Dư bán5,200
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T7,855
NN mua-
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*-290
P/E-24.47
F P/E87.65
BVPS18,902
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lương Hoàng Mãnh | 4,879,732 | 46.69 |
CTCP Vật liệu XD MOTILEN Cần Thơ | 768,418 | 7.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/02/2023 | Lương Hoàng Mãnh | 4,879,732 | 46.69 |
CTCP Vật liệu XD MOTILEN Cần Thơ | 768,418 | 7.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lương Hoàng Mãnh | 4,879,732 | 46.69 |
CTCP Vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ | 638,418 | 6.11 |