Mở cửa8,400
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,300
KLGD27,800
Vốn hóa1,978
Dư mua214,600
Dư bán331,000
Cao 52T 9,500
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T589,455
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.34
EPS*347
P/E24.24
F P/E23.61
BVPS10,869
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 505,872 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 228,011,060 | 99.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,373,599 | 0.60 | |||
Tổ chức trong nước | 108,990 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 114,400 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 79,827,882 | 99.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 32,700 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 25,018 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 128,433 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 79,776,367 | 99.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 200 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 93,000 | 0.12 |