Mở cửa8,400
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,300
KLGD27,800
Vốn hóa1,978
Dư mua217,700
Dư bán420,500
Cao 52T 9,500
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T589,455
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.34
EPS*347
P/E24.24
F P/E23.61
BVPS10,869
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngô Thị Thùy Linh | 4,774,794 | 2.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngô Thị Thùy Linh | 1,660,798 | 5.36 |
Nguyễn Đức Hiếu | 1,639,265 | 5.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Ngô Thị Thùy Linh | 1,660,798 | 5.36 |
Nguyễn Đức Hiếu | 1,639,265 | 5.29 |