Mở cửa3,150
Cao nhất3,150
Thấp nhất3,080
KLGD13,400
Vốn hóa221
Dư mua6,500
Dư bán15,700
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T73,709
NN mua-
% NN sở hữu0.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*53
P/E58.37
F P/E7.37
BVPS10,369
P/B0.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trịnh Xuân Lâm | CTHĐQT | 1956 | CN QTKD | 8,331,465 | 1995 |
Ông Trịnh Xuân Lượng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | ThS QTKD | 1,256,853 | 1995 | |
Bà Dương Thị Dung | TVHĐQT | 1983 | Dược sỹ | 123 | Độc lập | |
Ông Võ Hồng Khanh | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD | 123 | Độc lập | |
Ông Lê Văn Hòa | TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 557,053 | 2006 | |
Ông Lê Đăng Thuyết | Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 618,825 | 2004 | |
Ông Trịnh Xuân Dưỡng | Phó TGĐ | 1982 | KS Tự động hóa | 495,060 | 2007 | |
Ông Tống Anh Linh | GĐ Tài chính | 1978 | CN Kế toán | 390,250 | 2000 | |
Bà Trần Thị Hà | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Bộ Lễ | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 123 | 2009 | |
Bà Đặng Thị Minh Thục | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Xuân Lâm | CTHĐQT | 1956 | CN QTKD | 8,331,465 | 1995 |
Ông Trịnh Xuân Lượng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | ThS QTKD | 1,256,853 | 1995 | |
Bà Dương Thị Dung | TVHĐQT | 1983 | N/a | 123 | Độc lập | |
Ông Võ Hồng Khanh | TVHĐQT | 1974 | N/a | 123 | Độc lập | |
Ông Lê Văn Hòa | TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 557,053 | 2006 | |
Ông Lê Đăng Thuyết | Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 618,825 | 2004 | |
Ông Trịnh Xuân Dưỡng | Phó TGĐ | 1982 | KS Tự động hóa | 495,060 | 2007 | |
Ông Tống Anh Linh | GĐ Tài chính | 1978 | CN Kế toán | 390,250 | 2000 | |
Bà Trần Thị Hà | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Bộ Lễ | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 123 | 2009 | |
Bà Đặng Thị Minh Thục | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Xuân Lâm | CTHĐQT | 1956 | CN QTKD | 7,552,825 | 1995 |
Ông Lê Văn Ngọc | TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | 111 | Độc lập | |
Ông Lương Văn Quyết | TVHĐQT | 1973 | Trung cấp | 111 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Trang | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 111 | N/A | |
Ông Trịnh Xuân Lượng | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 1,128,340 | 1995 | |
Ông Trịnh Văn Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 503,850 | 2006 | |
Ông Lê Đăng Thuyết | Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 557,500 | 2004 | |
Ông Trịnh Xuân Dưỡng | Phó TGĐ | 1982 | KS Tự động hóa | 446,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Ngọc Thu | GĐ Tài chính | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Tống Anh Linh | KTT | 1978 | CN Kế toán | 390,250 | 2000 | |
Ông Đinh Bộ Lễ | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 111 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Giang | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 111 | 2014 | |
Ông Trịnh Văn Tâm | Thành viên BKS | 1973 | Trung cấp | 111 | 2003 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank