Mở cửa8,400
Cao nhất8,800
Thấp nhất7,500
KLGD4,291,124
Vốn hóa579
Dư mua1,738,776
Dư bán1,597,476
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T903,564
NN mua3,000
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS*-94
P/E-88.46
F P/E19.09
BVPS11,116
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 124,391 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 68,818,658 | 99.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,811 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 17,801 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 7,199 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 68,954,923 | 99.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,711 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 10,828 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,157 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 66,610,745 | 99.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,715 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 27,563 | 0.04 |