Mở cửa6,700
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,600
KLGD278,723
Vốn hóa455
Dư mua50,877
Dư bán539,277
Cao 52T 8,100
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T874,983
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*-142
P/E-47.75
F P/E18.76
BVPS11,137
P/B0.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 124,391 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 68,818,658 | 99.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,811 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 17,801 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 7,199 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 68,954,923 | 99.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,711 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 10,828 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,157 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 66,610,745 | 99.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,715 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 27,563 | 0.04 |