Mở cửa8,400
Cao nhất8,800
Thấp nhất7,500
KLGD4,291,124
Vốn hóa579
Dư mua1,738,776
Dư bán1,597,476
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T903,564
NN mua3,000
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS*-94
P/E-88.46
F P/E19.09
BVPS11,116
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Quang Khánh | 16,261,920 | 23.57 |
Phạm Thanh Tùng | 6,491,599 | 9.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Quang Khánh | 16,261,920 | 23.57 |
Phạm Thanh Tùng | 6,491,599 | 9.41 | |
Phạm Đức Văn | 6,210,020 | 9 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Quang Khánh | 15,712,000 | 23.57 |
Phạm Đức Văn | 6,293,420 | 9.44 | |
Phạm Thanh Tùng | 6,272,077 | 9.41 |