Ngân hàng TMCP An Bình (UPCoM: ABB)

An Binh Commercial Joint Stock Bank

7,400

100 (+1.37%)
29/04/2025 15:20

Mở cửa7,300

Cao nhất7,400

Thấp nhất7,200

KLGD868,676

Vốn hóa7,659

Dư mua1,410,424

Dư bán2,354,424

Cao 52T 9,100

Thấp 52T6,700

KLBQ 52T1,821,623

NN mua-

% NN sở hữu16.41

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.23

EPS*590

P/E12.37

F P/E7.56

BVPS13,574

P/B0.54

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng ABB: SHB MBB VAB MSB VIX
Trending: HPG (120.219) - MBB (107.759) - FPT (99.654) - VIC (87.235) - VCB (81.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP An Bình

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Đào Mạnh KhángCTHĐQT1969T.S Kinh tế8,293,2522011
Ông Vũ Văn TiềnPhó CTHĐQT1959CN Kinh tế141,954,3792013
Bà Đỗ Thị NhungTVHĐQT1960CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính TrịĐộc lập
Ông Foong Seong YewTVHĐQT1968CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế/ThS QTKD84,841,776N/A
Ông John Chong Eng ChuanTVHĐQT1967CN Kinh tế84,841,776N/A
Ông Nguyễn Danh LươngTVHĐQT1957Tiến sỹ465,382N/A
Ông Trần Bá VinhTVHĐQT1957CN Kinh tế/CN Tiếng AnhĐộc lập
Ông Phạm Duy HiếuTGĐ1978ThS Kinh tế/CN Kinh tếN/A
Bà Khương Đức TiệpPhó TGĐ1981CN QTKD/Thạc sỹ1,100,000N/A
Ông Lại Tất HàPhó TGĐ1978ThS Tài chính111,3752019
Bà Nguyễn Thị HươngPhó TGĐ1973Cử nhân/ThS Kinh tế162,1662007
Bà Nguyễn Diệp AnhGĐ Tài chính-N/aN/A
Ông Bùi Quốc ViệtKTT1975CN Tài Chính/ThS QTKD190,5552007
Bà Nguyễn Thị Hạnh TâmTrưởng BKS1972ThS QTKD/CN Kế toán/CN TC Tín dụng24,5392009
Ông Nguyễn Hồng QuangThành viên BKS1977ThS QTKDN/A
Ông Nguyễn Thị Thanh TháiThành viên BKS1963CN TC Tín dụng73,1612016
Bà Lê Thị Khắc KhoanTrưởng UBKTNB-N/aN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Đào Mạnh KhángCTHĐQT1969T.S Kinh tế8,293,2522011
Ông Vũ Văn TiềnPhó CTHĐQT1959CN Kinh tế141,954,3792013
Bà Đỗ Thị NhungTVHĐQT1960CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính TrịĐộc lập
Ông Foong Seong YewTVHĐQT1968CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế/ThS QTKD84,841,776N/A
Ông John Chong Eng ChuanTVHĐQT1967CN Kinh tế84,841,776N/A
Ông Nguyễn Danh LươngTVHĐQT1957Tiến sỹ465,382N/A
Ông Trần Bá VinhTVHĐQT1957CN Kinh tế/CN Tiếng AnhĐộc lập
Ông Phạm Duy HiếuQuyền TGĐ1978ThS Kinh tế/CN Kinh tếN/A
Ông Khương Đức TiệpPhó TGĐ1981CN QTKD/Thạc sỹ1,100,000N/A
Ông Lại Tất HàPhó TGĐ1978ThS Tài chính111,3752019
Bà Nguyễn Thị HươngPhó TGĐ1973Cử nhân/ThS Kinh tế162,1662007
Ông Bùi Quốc ViệtKTT1975CN Tài Chính/ThS QTKD190,5552007
Bà Nguyễn Thị Hạnh TâmTrưởng BKS1972ThS QTKD/CN Kế toán/CN TC Tín dụng24,5392009
Ông Nguyễn Hồng QuangThành viên BKS1977ThS QTKD148,500N/A
Bà Nguyễn Thị Thanh TháiThành viên BKS1963CN TC Tín dụng73,1612016
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Đào Mạnh KhángCTHĐQT1969T.S Kinh tế8,293,2522011
Ông Vũ Văn TiềnPhó CTHĐQT1959CN Kinh tế141,954,3792013
Bà Đỗ Thị NhungTVHĐQT1960CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính TrịĐộc lập
Ông Foong Seong YewTVHĐQT1968CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế/ThS QTKD84,841,776N/A
Ông John Chong Eng ChuanTVHĐQT1967CN Kinh tế84,841,776N/A
Ông Nguyễn Danh LươngTVHĐQT1957Tiến sỹ365,382N/A
Ông Trần Bá VinhTVHĐQT1957CN Kinh tế/CN Tiếng AnhĐộc lập
Ông Phạm Duy HiếuQuyền TGĐ1978ThS Kinh tế/CN Tiếng AnhN/A
Ông Đỗ Lam ĐiềnPhó TGĐ1973CN TC Tín dụng/ThS K.Tế Tài chính/CN Tiếng Anh148,5002017
Ông Khương Đức TiệpPhó TGĐ1981CN QTKD/Thạc sỹ1,100,000N/A
Ông Lại Tất HàPhó TGĐ1978ThS Tài chính148,5002019
Ông Nguyễn Mạnh QuânPhó TGĐ1973CN Ngoại ngữ/CN TCKT/ThS QTKD222,7502015
Bà Nguyễn Thị HươngPhó TGĐ1973Cử nhân/ThS Kinh tế162,1662007
Ông Bùi Quốc ViệtKTT1975CN Tài Chính/ThS QTKD190,5552007
Bà Nguyễn Thị Hạnh TâmTrưởng BKS1972ThS QTKD/CN Kế toán/CN TC Tín dụng24,5392009
Bà Nguyễn Thị Thanh TháiThành viên BKS1963CN TC Tín dụng73,1612016
Bà Phạm Thị HằngThành viên BKS1971CN Luật/CN TC Tín dụng/ThS Tài chính Ngân hàng96,9212016