Mở cửa7,300
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,200
KLGD868,676
Vốn hóa7,659
Dư mua1,410,424
Dư bán2,354,424
Cao 52T 9,100
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T1,821,623
NN mua-
% NN sở hữu16.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*590
P/E12.37
F P/E7.56
BVPS13,574
P/B0.54
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đào Mạnh Kháng | CTHĐQT | 1969 | T.S Kinh tế | 8,293,252 | 2011 |
Ông Vũ Văn Tiền | Phó CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 141,954,379 | 2013 | |
Bà Đỗ Thị Nhung | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính Trị | Độc lập | ||
Ông Foong Seong Yew | TVHĐQT | 1968 | CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế/ThS QTKD | 84,841,776 | N/A | |
Ông John Chong Eng Chuan | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 84,841,776 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Lương | TVHĐQT | 1957 | Tiến sỹ | 465,382 | N/A | |
Ông Trần Bá Vinh | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | Độc lập | ||
Ông Phạm Duy Hiếu | TGĐ | 1978 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Khương Đức Tiệp | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD/Thạc sỹ | 1,100,000 | N/A | |
Ông Lại Tất Hà | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính | 111,375 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Kinh tế | 162,166 | 2007 | |
Bà Nguyễn Diệp Anh | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Quốc Việt | KTT | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 190,555 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán/CN TC Tín dụng | 24,539 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Thành viên BKS | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thị Thanh Thái | Thành viên BKS | 1963 | CN TC Tín dụng | 73,161 | 2016 | |
Bà Lê Thị Khắc Khoan | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đào Mạnh Kháng | CTHĐQT | 1969 | T.S Kinh tế | 8,293,252 | 2011 |
Ông Vũ Văn Tiền | Phó CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 141,954,379 | 2013 | |
Bà Đỗ Thị Nhung | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính Trị | Độc lập | ||
Ông Foong Seong Yew | TVHĐQT | 1968 | CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế/ThS QTKD | 84,841,776 | N/A | |
Ông John Chong Eng Chuan | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 84,841,776 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Lương | TVHĐQT | 1957 | Tiến sỹ | 465,382 | N/A | |
Ông Trần Bá Vinh | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | Độc lập | ||
Ông Phạm Duy Hiếu | Quyền TGĐ | 1978 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Khương Đức Tiệp | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD/Thạc sỹ | 1,100,000 | N/A | |
Ông Lại Tất Hà | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính | 111,375 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Kinh tế | 162,166 | 2007 | |
Ông Bùi Quốc Việt | KTT | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 190,555 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán/CN TC Tín dụng | 24,539 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Thành viên BKS | 1977 | ThS QTKD | 148,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái | Thành viên BKS | 1963 | CN TC Tín dụng | 73,161 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Mạnh Kháng | CTHĐQT | 1969 | T.S Kinh tế | 8,293,252 | 2011 |
Ông Vũ Văn Tiền | Phó CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 141,954,379 | 2013 | |
Bà Đỗ Thị Nhung | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính Trị | Độc lập | ||
Ông Foong Seong Yew | TVHĐQT | 1968 | CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế/ThS QTKD | 84,841,776 | N/A | |
Ông John Chong Eng Chuan | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 84,841,776 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Lương | TVHĐQT | 1957 | Tiến sỹ | 365,382 | N/A | |
Ông Trần Bá Vinh | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | Độc lập | ||
Ông Phạm Duy Hiếu | Quyền TGĐ | 1978 | ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Đỗ Lam Điền | Phó TGĐ | 1973 | CN TC Tín dụng/ThS K.Tế Tài chính/CN Tiếng Anh | 148,500 | 2017 | |
Ông Khương Đức Tiệp | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD/Thạc sỹ | 1,100,000 | N/A | |
Ông Lại Tất Hà | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính | 148,500 | 2019 | |
Ông Nguyễn Mạnh Quân | Phó TGĐ | 1973 | CN Ngoại ngữ/CN TCKT/ThS QTKD | 222,750 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Kinh tế | 162,166 | 2007 | |
Ông Bùi Quốc Việt | KTT | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 190,555 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán/CN TC Tín dụng | 24,539 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái | Thành viên BKS | 1963 | CN TC Tín dụng | 73,161 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Hằng | Thành viên BKS | 1971 | CN Luật/CN TC Tín dụng/ThS Tài chính Ngân hàng | 96,921 | 2016 |