Mở cửa7,300
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,200
KLGD868,676
Vốn hóa7,659
Dư mua1,410,424
Dư bán2,354,424
Cao 52T 9,100
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T1,821,623
NN mua-
% NN sở hữu16.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*590
P/E12.37
F P/E7.56
BVPS13,574
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 648,212,988 | 62.63 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 386,823,774 | 37.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 589,289,104 | 62.63 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 351,657,978 | 37.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 436,512,460 | 62.63 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 260,487,393 | 37.37 |