Mở cửa7,900
Cao nhất8,200
Thấp nhất7,900
KLGD3,097,747
Vốn hóa8,487
Dư mua6,450,453
Dư bán4,663,253
Cao 52T 9,100
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T1,613,911
NN mua-
% NN sở hữu16.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS*590
P/E13.37
F P/E8.17
BVPS13,574
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 648,212,988 | 62.63 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 386,823,774 | 37.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 589,289,104 | 62.63 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 351,657,978 | 37.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 436,512,460 | 62.63 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 260,487,393 | 37.37 |