Mở cửa28,700
Cao nhất30,000
Thấp nhất28,600
KLGD38,979
Vốn hóa2,121
Dư mua49,021
Dư bán79,621
Cao 52T 30,000
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T61,315
NN mua26,900
% NN sở hữu11.53
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.26
EPS*2,874
P/E9.99
F P/E9.20
BVPS21,630
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiến Hải | CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 116,011 | 2007 |
Ông Đỗ Minh Hoàng | TVHĐQT | 1966 | CN Luật/ThS Tài chính Ngân hàng | 9,667 | 2006 | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Phong | TGĐ | - | N/a | N | ||
Ông Đậu Ngọc Linh | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | Thạc sỹ Kinh tế | 8,480 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hồng Thái | Phó TGĐ | - | ThS Tài chính Ngân hàng | 96 | N/A | |
Ông Quách Tá Khang | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Tế Vận tải | 64,558 | 2008 | |
Ông Phạm Minh Trí | KTT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Đình Cánh | Trưởng BKS | 1964 | ThS Kinh tế | 3,673 | N/A | |
Ông Dương Văn Thành | Thành viên BKS | 1952 | T.S Khoa học | 1,413,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Kiên | Thành viên BKS | 1969 | Thạc sỹ Kinh tế | 966 | N/A | |
Ông Nguyễn Sinh Phương | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 18 | N/A | |
Ông Giáp Trung Nghĩa | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Huyền | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Văn Lữ | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tiến Hải | CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 82,080 | 2007 |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Minh Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Luật/ThS Tài chính Ngân hàng | 6,840 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hồng Thái | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 68 | N/A | |
Ông Quách Tá Khang | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Tế Vận tải | 45,676 | 2008 | |
Ông Phạm Minh Trí | KTT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Đình Cánh | Trưởng BKS | 1964 | ThS Kinh tế | 2,599 | N/A | |
Ông Dương Văn Thành | Thành viên BKS | 1952 | T.S Khoa học | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Kiên | Thành viên BKS | 1969 | Thạc sỹ Kinh tế | 684 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Đức Tuấn | CTHĐQT | 1969 | Thạc sỹ Kinh tế | 2020 | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Luật | 68,400 | 2007 | |
Ông Đỗ Minh Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN Luật/ThS Kinh tế | 5,700 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hồng Thái | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 57 | N/A | |
Ông Quách Tá Khang | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Tế Vận tải | 38,064 | 2008 | |
Ông Phạm Minh Trí | KTT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Đình Cánh | Trưởng BKS | - | ThS Kinh tế | 2,166 | N/A | |
Ông Dương Văn Thành | Thành viên BKS | - | T.S Khoa học | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Kiên | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | 570 | N/A |