Mở cửa28,700
Cao nhất30,000
Thấp nhất28,600
KLGD38,979
Vốn hóa2,121
Dư mua49,021
Dư bán79,621
Cao 52T 30,000
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T61,315
NN mua26,900
% NN sở hữu11.53
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.26
EPS*2,874
P/E9.99
F P/E9.20
BVPS21,630
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 28,500,593 | 39.37 | ||
CĐ Nhà nước | 37,703,858 | 52.08 | Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 6,187,299 | 8.55 | Tổng công ty CP tái BH quốc gia |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 23,723,217 | 46.01 | ||
CĐ Nhà nước | 26,676,000 | 51.74 | Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,158,200 | 2.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,831,815 | 39 | ||
CĐ Nhà nước | 22,230,000 | 51.51 | Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 4,096,000 | 9.49 | Tổng công ty CP tái BH quốc gia |