Mở cửa26,900
Cao nhất27,800
Thấp nhất26,600
KLGD91,661
Vốn hóa2,012
Dư mua88,439
Dư bán41,939
Cao 52T 30,000
Thấp 52T21,600
KLBQ 52T62,400
NN mua-
% NN sở hữu11.72
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.77
EPS*3,031
P/E8.92
F P/E8.66
BVPS22,692
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 37,703,858 | 52.08 |
Tổng Công ty Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 6,187,299 | 8.55 | |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 4,104,308 | 5.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 26,676,000 | 51.74 |
Tổng Công ty Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 4,377,600 | 8.49 | |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 3,040,561 | 6.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 22,230,000 | 52.93 |
Tổng Công ty Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 4,096,000 | 9.75 | |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 2,352,618 | 5.60 |