Mở cửa13,350
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,350
KLGD3,300
Vốn hóa278
Dư mua600
Dư bán6,000
Cao 52T 14,700
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T3,843
NN mua100
% NN sở hữu48.44
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.28
Beta0.43
EPS*760
P/E18.69
F P/E15.24
BVPS14,978
P/B0.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lan, Wan - Chen | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 977,300 | 2019 |
Bà Hoàng Như Quỳnh | TVHĐQT | 1985 | N/a | 730,150 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Trang | TVHĐQT | 1986 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vương Lệ Vân | TVHĐQT | 1949 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Wang, Gwan - Fang | TVHĐQT | - | - | Độc lập | ||
Bà Tang, Shu - Chuan | TGĐ | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Hải Linh | KTT | 1989 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Long | Thành viên BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Tsai, Hsiu - Li | Thành viên BKS | 1972 | ThS Kế toán | 872,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lan, Wan - Chen | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 977,300 | 2019 |
Bà Hoàng Như Quỳnh | TVHĐQT | 1985 | N/a | 730,150 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Trang | TVHĐQT | 1986 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Shih Chien Sheng | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Vương Lệ Vân | TVHĐQT | 1949 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Tang, Shu - Chuan | TGĐ | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Hải Linh | KTT | 1989 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Long | Thành viên BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Tsai, Hsiu - Li | Thành viên BKS | 1972 | ThS Kế toán | 872,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Hoàng Thị Ngọc Diệp | CTHĐQT | 1982 | N/a | 7,940,350 | N/A |
Bà Hoàng Như Quỳnh | TVHĐQT | 1985 | N/a | 730,150 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Trang | TVHĐQT | 1986 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Shih Chien Sheng | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Vương Lệ Vân | TVHĐQT | 1949 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lan, Wan - Chen | TGĐ | 1972 | Thạc sỹ | 977,300 | 2019 | |
Bà Nguyễn Hải Linh | KTT | 1989 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Long | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Tsai, Hsiu - Li | Thành viên BKS | 1972 | ThS Kế toán | 952,300 | N/A |