Mở cửa13,350
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,350
KLGD3,300
Vốn hóa278
Dư mua600
Dư bán6,000
Cao 52T 14,700
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T3,843
NN mua100
% NN sở hữu48.44
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.28
Beta0.43
EPS*760
P/E18.69
F P/E15.24
BVPS14,978
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/09/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,900,900 | 9.50 | ||
Cá nhân trong nước | 596,650 | 2.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,826,900 | 39.14 | |||
Tổ chức trong nước | 9,675,550 | 48.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,959,600 | 9.80 | ||
Cá nhân trong nước | 574,950 | 2.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,820,000 | 39.10 | |||
Tổ chức trong nước | 9,645,450 | 48.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,959,600 | 9.80 | ||
Cá nhân trong nước | 574,950 | 2.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,820,000 | 39.10 | |||
Tổ chức trong nước | 9,645,450 | 48.23 |