Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa278
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,600
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T311,497
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS*-17
P/E-204.69
F P/E13.88
BVPS11,434
P/B0.31
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Văn Mười | CTHĐQT | 1973 | Kế toán | 10,000,000 | N/A |
Bà Bùi Thị Hà Lâm | TVHĐQT | 1988 | - | 2024 | ||
Ông Trần Bá Mai Anh Vũ | GĐ | 1980 | - | 2024 | ||
Ông Đỗ Viết Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | CN Thương mại | 272 | N/A | |
Ông Trần Duy Toàn | Phó GĐ | 1991 | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Văn Thủy | KTT | 1960 | CN KTTC | 62,250 | N/A | |
Bà Mai Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | 625 | 2021 | |
Ông Đoàn Đình Chiến | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 500 | 2024 | |
Ông Phạm Văn Hiền | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 525 | 2024 | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1986 | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Mười | CTHĐQT | 1973 | Kế toán | 10,000,000 | N/A |
Ông Đinh Quang Sáng | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Kinh tế | 117,500 | N/A | |
Ông Mai Quốc Hưng | TVHĐQT | 1994 | Đại học | 111,250 | N/A | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1986 | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hải | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hường | GĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Viết Hà | Phó GĐ | 1991 | CN Thương mại | 272 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | KTT | 1960 | CN KTTC | 62,250 | N/A | |
Bà Trương Thùy Linh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 70,625 | 2018 | |
Bà Mai Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 625 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Cuối | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 22,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Mười | CTHĐQT | 1973 | Kế toán | 15,850,000 | N/A |
Ông Đinh Quang Sáng | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Kinh tế | 117,500 | N/A | |
Ông Mai Quốc Hưng | TVHĐQT | 1994 | Đại học | 111,250 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hải | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hường | GĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Viết Hà | Phó GĐ | 1991 | CN Thương mại | 272 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | KTT | 1960 | CN KTTC | 62,250 | N/A | |
Bà Trương Thùy Linh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 70,625 | 2018 | |
Bà Mai Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 625 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Cuối | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A |