Mở cửa4,400
Cao nhất4,440
Thấp nhất4,400
KLGD404,700
Vốn hóa353
Dư mua256,200
Dư bán34,800
Cao 52T 5,800
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T329,719
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*47
P/E92.65
F P/E17.60
BVPS11,457
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,262 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 79,892,582 | 99.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 106,151 | 0.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,262 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 78,955,225 | 98.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 527 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 1,042,986 | 1.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,262 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 78,955,225 | 78.41 | |||
Tổ chức nước ngoài | 527 | 10.36 | |||
Tổ chức trong nước | 1,042,986 | 11.23 |