Mở cửa45,000
Cao nhất46,000
Thấp nhất45,000
KLGD2,600
Vốn hóa542
Dư mua2,300
Dư bán1,200
Cao 52T 46,600
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T6,742
NN mua-
% NN sở hữu1.87
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.62
EPS*9,549
P/E4.81
F P/E8.80
BVPS46,650
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Khải | CTHĐQT | 1967 | ThS Quản lý CN | Độc lập | |
Ông Hồ Quốc Lực | TVHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phan Hữu Tài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế Ngoại Thương | 2002 | ||
Ông Bùi Kim Hiếu | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Thủy Sản | 55,088 | 1996 | |
Bà Lâm Thị Như Thơ | KTT | 1995 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Đặng Thị Bích Liên | Trưởng BKS | 1973 | CN QTKD | 708 | 2012 | |
Ông Lương Ngọc Thái | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nguyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Khải | CTHĐQT | 1967 | ThS Quản lý CN | Độc lập | |
Ông Hồ Quốc Lực | TVHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phan Hữu Tài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế Ngoại Thương | 2002 | ||
Ông Bùi Kim Hiếu | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Thủy Sản | 55,088 | 1996 | |
Bà Lâm Thị Như Thơ | KTT | 1995 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Đặng Thị Bích Liên | Trưởng BKS | 1973 | CN QTKD | 708 | 2012 | |
Ông Lương Ngọc Thái | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nguyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Khải | CTHĐQT | 1967 | ThS Quản lý CN | N/A | |
Ông Hồ Quốc Lực | TVHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phan Hữu Tài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế Ngoại Thương | 2002 | ||
Ông Bùi Kim Hiếu | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1971 | CN QTKD/KS Thủy Sản | 23,088 | 1996 | |
Bà Lâm Thị Như Thơ | KTT | 1995 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Đặng Thị Bích Liên | Trưởng BKS | - | CN QTKD | 708 | 2012 | |
Ông Lương Ngọc Thái | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nguyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |