Mở cửa45,000
Cao nhất46,000
Thấp nhất45,000
KLGD2,600
Vốn hóa542
Dư mua2,300
Dư bán1,200
Cao 52T 46,600
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T6,742
NN mua-
% NN sở hữu1.87
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.62
EPS*9,549
P/E4.81
F P/E8.80
BVPS46,650
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 246,162 | 1.71 | ||
CĐ khác trong nước | 1,285,310 | 8.93 | |||
CĐ lớn trong nước | 10,245,785 | 71.21 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,609,950 | 18.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 247,225 | 1.72 | ||
CĐ trong công ty | 55,796 | 0.39 | BKS, Ban TGĐ | ||
CĐ trong nước | 14,084,186 | 97.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 248,425 | 1.76 | ||
CĐ trong công ty | 23,796 | 0.17 | BKS, Ban TGĐ | ||
CĐ trong nước | 13,834,986 | 98.07 |