Mở cửa45,000
Cao nhất46,000
Thấp nhất45,000
KLGD2,600
Vốn hóa542
Dư mua2,300
Dư bán1,200
Cao 52T 46,600
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T6,742
NN mua-
% NN sở hữu1.87
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.62
EPS*9,549
P/E4.81
F P/E8.80
BVPS46,650
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thực phẩm Pan | 9,006,029 | 76.47 |
Lương Thanh Tùng | 1,239,756 | 10.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thực phẩm Pan | 9,006,029 | 78.33 |
Lương Thanh Tùng | 1,239,756 | 10.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thực phẩm Pan | 9,006,029 | 78.33 |
Lương Thanh Tùng | 1,239,756 | 10.78 |