Mở cửa7,600
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,400
KLGD212,200
Vốn hóa759
Dư mua49,900
Dư bán82,800
Cao 52T 10,900
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T128,102
NN mua25,000
% NN sở hữu1.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.67
EPS*1,183
P/E6.28
F P/E6.01
BVPS14,486
P/B0.51
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 7,500 | 100 (+1.35%) | 212,200 |
08/05/2025 | 7,500 | 100 (+1.35%) | 41,200 |
07/05/2025 | 7,300 | -200 (-2.67%) | 48,800 |
06/05/2025 | 7,500 | (0.00%) | 71,300 |
05/05/2025 | 7,500 | 100 (+1.35%) | 59,300 |
26/04/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | BCTC quý 1 năm 2025 |
18/04/2025 | BCTC quý 1 năm 2025 |
02/04/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/02/2025 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán An Bình
Tên tiếng Anh: An Binh Securities Joint Stock Company
Tên viết tắt:ABS
Địa chỉ: Tầng 16 Tòa nhà Geleximco Số 36 Phố Hàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Tạ Thị Hồng Hà
Điện thoại: (84.24) 3562 4626
Fax: (84.24) 3562 4628
Email:cskh@abs.vn
Website:https://www.abs.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 30/05/2023
Vốn điều lệ: 1,011,500,000,000
Số CP niêm yết: 101,150,000
Số CP đang LH: 101,150,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 16/UBCK-GPHÐKD
Ngày cấp: 29/09/2006
GPKD: 0103013960
Ngày cấp: 26/09/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh
- Bảo lãnh phát hành
- Lưu ký chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán...
VP đại diện:
Tầng 2 Phòng 201 - 161A (một phần) – 163 – 165 Trần Hưng Đạo - P.Cô Giang - Q.1 - Tp.HCM
Tel: (84.8) 3838 9655 Fax: (84.8) 3838 9656
- CTCP Chứng khoán An Bình được UBCK Nhà nước cấp phép thành lập và hoạt động ngày 29/09/2006 với tổng số VĐL ban đầu là 50 tỷ đồng
- Ngày 30/05/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,900 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |