Mở cửa8,700
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,700
KLGD34,319
Vốn hóa890
Dư mua98,381
Dư bán168,081
Cao 52T 10,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T126,883
NN mua-
% NN sở hữu1.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.63
EPS*1,092
P/E7.97
F P/E7.04
BVPS14,265
P/B0.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 30,213,019 | 29.87 | ||
CĐ khác | 24,557,464 | 24.28 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 46,379,517 | 45.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 30,213,019 | 29.87 | ||
CĐ khác | 24,557,464 | 24.28 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 46,379,517 | 45.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 35,549,019 | 35.50 | ||
CĐ khác | 18,215,452 | 18.19 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 46,379,517 | 46.31 |