Mở cửa8,700
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,700
KLGD34,319
Vốn hóa890
Dư mua98,381
Dư bán168,081
Cao 52T 10,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T126,883
NN mua-
% NN sở hữu1.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.63
EPS*1,092
P/E7.97
F P/E7.04
BVPS14,265
P/B0.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Geleximco Tổng hợp Hà Nội | 46,379,517 | 45.85 |
Vũ Đức Chính | 10,855,071 | 10.73 | |
Chu Văn Mân | 10,854,071 | 5 | |
Vũ Thị Minh Trang | 7,538,850 | 7.45 | |
Nguyễn Văn Anh | 6,763,918 | 6.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Geleximco Tổng hợp Hà Nội | 46,379,517 | 45.85 |
Vũ Đức Chính | 10,855,071 | 10.73 | |
Vũ Thị Minh Trang | 7,538,850 | 7.45 | |
Nguyễn Văn Anh | 6,764,918 | 6.69 | |
Chu Văn Mân | 5,054,180 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Geleximco Tổng hợp Hà Nội | 46,379,517 | 46.63 |
Vũ Đức Chính | 10,854,071 | 10.85 | |
Chu Văn Mân | 9,554,180 | 9.55 | |
Vũ Thị Minh Trang | 8,376,850 | 8.37 | |
Nguyễn Văn Anh | 6,763,918 | 6.76 |