Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua600
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.36
Beta0.21
EPS*1,889
P/E2.22
F P/E1.96
BVPS16,461
P/B0.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Quốc Doanh | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 803,846 | 2002 |
Bà Phạm Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 26,538 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 668,108 | 1998 | |
Ông Nguyễn Công Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 672,208 | 1998 | |
Ông Cao Huy Hoàng | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Chu Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Hồ Thanh Hải | Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế XD | - | N/A | |
Bà Phạm Thu Hương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Bích Đào | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 5,200 | 2007 | |
Bà Phan Hương Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Quốc Doanh | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 803,846 | 2002 |
Ông Nguyễn Đức Sinh | TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 72,600 | 2002 | |
Ông Phan Duy Lĩnh | TVHĐQT | 1955 | KS Xây dựng | 63,700 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Tuân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 668,108 | 1998 | |
Ông Nguyễn Công Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 672,208 | 1998 | |
Ông Chu Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phạm Hồng nhật | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Bích Đào | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 5,200 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hiến | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Quốc Doanh | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 803,846 | 2002 |
Ông Nguyễn Đức Sinh | TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 869,066 | 2002 | |
Ông Phan Duy Lĩnh | TVHĐQT | 1955 | KS Xây dựng | 63,700 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Tuân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 668,108 | 1998 | |
Ông Hồ Thanh Hải | Trưởng BKS/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 2,520 | 2004 | |
Ông Nguyễn Công Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 672,208 | 1998 | |
Ông Phạm Hồng nhật | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Vinh | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 22,800 | 1985 | |
Bà Nguyễn Thị Hiến | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Trần Thị Bích Đào | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 5,200 | 2007 |