Mở cửa24,500
Cao nhất24,750
Thấp nhất24,450
KLGD10,996,500
Vốn hóa109,433
Dư mua425,200
Dư bán179,300
Cao 52T 26,700
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T8,406,385
NN mua1,338,000
% NN sở hữu30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1
EPS*3,975
P/E6.11
F P/E5.90
BVPS18,685
P/B1.30
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) | 4,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính ACB (ACBL) | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB (ACBC) | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản ACB (ACBA) | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) | 3,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính ACB (ACBL) | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB (ACBC) | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản ACB (ACBA) | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Chứng khoán ACB | 3,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính ACB (ACBL) | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản ACB (ACBA) | 5,000 (VND) | 100 |