Mở cửa14,500
Cao nhất14,600
Thấp nhất14,400
KLGD66,500
Vốn hóa1,528
Dư mua24,100
Dư bán27,200
Cao 52T 15,000
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T90,940
NN mua-
% NN sở hữu7.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*501
P/E28.93
F P/E13.70
BVPS12,734
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 363,795 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 45,182,736 | 43.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,827,833 | 7.46 | |||
Tổ chức trong nước | 51,625,629 | 49.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 470,765 | 0.45 | ||
Cá nhân trong nước | 70,294,600 | 66.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,841,538 | 7.47 | |||
Tổ chức trong nước | 26,393,090 | 25.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 331,335 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 70,109,868 | 66.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,368,038 | 7.97 | |||
Tổ chức trong nước | 26,190,752 | 24.94 |