Mở cửa14,100
Cao nhất14,150
Thấp nhất13,950
KLGD222,000
Vốn hóa1,486
Dư mua3,500
Dư bán53,600
Cao 52T 15,000
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T107,763
NN mua-
% NN sở hữu7.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*501
P/E28.14
F P/E13.33
BVPS12,734
P/B1.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Kinh doanh và Đầu tư Bình Dương | 51,215,000 | 48.78 |
Nguyễn Thị Kim Thanh | 24,850,392 | 23.67 | |
Pyn Elite Fund (Non-Ucits) | 7,749,750 | 7.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Kinh doanh và Đầu tư Bình Dương | 26,145,000 | 24.90 |
Hoàng Xuân Quang | 25,340,000 | 24.13 | |
Nguyễn Thị Kim Thanh | 24,850,392 | 23.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Kinh doanh và Đầu tư Bình Dương | 7,470,000 | 24.90 |
Hoàng Xuân Quang | 7,240,000 | 24.13 | |
Nguyễn Thị Kim Thanh | 7,100,112 | 23.67 |