Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất39,000
KLGD100
Vốn hóa119
Dư mua3,900
Dư bán900
Cao 52T 39,900
Thấp 52T31,100
KLBQ 52T8,825
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.39
EPS*2,069
P/E17.45
F P/E8.60
BVPS20,029
P/B1.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Anh Tấn | CTHĐQT | 1970 | N/a | 539,775 | N/A |
Ông Phạm Bửu Lộc | TVHĐQT | 1975 | N/a | 488,125 | N/A | |
Ông Tạ Văn Mẫn | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Duy Cửu | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 542,208 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thanh Gần Em | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 1,000 | 1998 | |
Ông Trịnh Tấn Đệ | KTT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 10,000 | 2001 | |
Ông Lê Đức Thọ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Văn Thi | Thành viên BKS | 1983 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Vương Đức | Thành viên BKS | 1982 | KS Điện | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Anh Tấn | CTHĐQT | 1970 | N/a | 539,775 | N/A |
Ông Phạm Bửu Lộc | TVHĐQT | 1975 | N/a | 488,125 | N/A | |
Ông Tạ Văn Mẫn | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Duy Cửu | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 542,208 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thanh Gần Em | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 1,000 | 1998 | |
Ông Trịnh Tấn Đệ | KTT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 10,007 | 2001 | |
Ông Lê Đức Thọ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Văn Thi | Thành viên BKS | 1983 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Vương Đức | Thành viên BKS | 1982 | KS Điện | 6,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Anh Tấn | CTHĐQT | 1970 | N/a | 539,775 | N/A |
Ông Phạm Bửu Lộc | TVHĐQT | 1975 | N/a | 488,125 | N/A | |
Ông Tạ Văn Mẫn | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Duy Cửu | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 542,208 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thanh Gần Em | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 1,000 | 1998 | |
Ông Trịnh Tấn Đệ | KTT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 10,007 | 2001 | |
Ông Lê Đức Thọ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Văn Thi | Thành viên BKS | 1983 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Vương Đức | Thành viên BKS | 1982 | KS Điện | 6,000 | N/A |