Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất39,000
KLGD100
Vốn hóa119
Dư mua3,900
Dư bán900
Cao 52T 39,900
Thấp 52T31,100
KLBQ 52T8,825
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.39
EPS*2,069
P/E17.45
F P/E8.60
BVPS20,029
P/B1.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,510 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 1,328,431 | 43.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 610 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 1,715,230 | 56.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 6,410 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 1,263,231 | 41.41 | |||
Tổ chức nước ngoài | 65,910 | 2.16 | |||
Tổ chức trong nước | 1,715,230 | 56.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 6,410 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 1,270,931 | 41.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 58,210 | 1.91 | |||
Tổ chức trong nước | 1,715,230 | 56.22 |