Mở cửa37,800
Cao nhất39,000
Thấp nhất37,500
KLGD3,400
Vốn hóa116
Dư mua5,200
Dư bán2,400
Cao 52T 39,600
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T9,554
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.12
Beta-0.20
EPS*2,069
P/E18.31
F P/E9.03
BVPS20,029
P/B1.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 1,546,533 | 50.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 1,546,533 | 50.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 1,546,533 | 50.69 |