CTCP Gỗ An Cường (HOSE: ACG)

An Cuong Wood - Working Joint Stock Company

39,800

150 (+0.38%)
13/03/2025 15:19

Mở cửa39,650

Cao nhất39,800

Thấp nhất39,000

KLGD4,700

Vốn hóa6,001

Dư mua1,600

Dư bán10,900

Cao 52T 50,000

Thấp 52T35,400

KLBQ 52T18,181

NN mua-

% NN sở hữu38.55

Cổ tức TM1,600

T/S cổ tức0.04

Beta0.14

EPS*2,786

P/E14.23

F P/E13.58

BVPS27,696

P/B1.43

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng ACG: GIL GDT POW TCB AAA
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Gỗ An Cường
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/03/202539,800150 (+0.38%)4,700
12/03/202539,650200 (+0.51%)54,100
11/03/202539,450-400 (-1%)9,000
10/03/202539,850 (0.00%)2,600
07/03/202539,850 (0.00%)15,700
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
06/11/2024Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 800 đồng/CP
24/06/2024Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
01/12/2023Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
18/07/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11
14/10/2022Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,100 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 30/12/2024
2 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
3 Vietcap (CK Bản Việt) 40 0 05/02/2025
4 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 27/02/2025
5 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 12/02/2025
6 BSC (CK BIDV) 50 0 25/02/2025
7 MBKE (CK MBKE) 30 0 25/02/2025
8 YSVN (CK Yuanta) 40 0 25/02/2025
9 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 20/02/2025
10 DNSE (CK Đại Nam) 30 10 14/02/2025
11 SSV (CK Shinhan) 40 0 27/02/2025
12 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 02/12/2024
13 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 17/01/2025
14 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 25/02/2025
15 EVS (CK Everest) 50 0 20/02/2025
17/02/2025Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch dự kiến với các bên có liên quan
10/02/2025Nghị quyết HĐQT thông qua việc chấm dứt hoạt động của Chi nhánh 5
24/01/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
24/01/2025Giải trình kết quả kinh doanh quý 4 năm 2024
24/01/2025BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024

CTCP Gỗ An Cường

Tên đầy đủ: CTCP Gỗ An Cường

Tên tiếng Anh: An Cuong Wood - Working Joint Stock Company

Tên viết tắt:An Cuong Wood - Working JSC

Địa chỉ: Thửa đất 681 - Tờ bản đồ 05 - Đường ĐT 747B - Khu phố Phước Hải - P. Thái Hòa - Tx. Tân Uyên - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Võ Thị Ngọc Ánh

Điện thoại: (84.274) 362 6282 - (84.274) 362 6283

Fax: (84.274) 362 6284

Email:infoacc@ancuong.com

Website:https://www.ancuong.com/

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm gỗ

Ngày niêm yết: 10/10/2022

Vốn điều lệ: 1,507,879,460,000

Số CP niêm yết: 150,787,946

Số CP đang LH: 150,787,946

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3700748131

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 3700748131

Ngày cấp:

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất,buôn bán hàng gỗ gia dụng, gỗ công nghiệp, ván công nghiệp, hàng trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp và các sản phẩm khác từ gỗ.

- Năm 1994: Tiền thân là Công ty TNHH Thương mại An Cường được thành lập.

- Năm 2014: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Gỗ An Cường, tăng vốn điều lệ lên 240,000,000,000 đồng.

- Ngày 14/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 859,380,830,000 đồng.

- Ngày 25/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 876,568,440,000 đồng.

- Ngày 31/05/2021: Giảm vốn điều lệ xuống 876,503,440,000 đồng.

- Ngày 04/08/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 90,000 đ/CP .

- Ngày 28/09/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE.

- Ngày 10/10/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 67,300 đ/CP.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.