Mở cửa35,900
Cao nhất35,900
Thấp nhất35,900
KLGD
Vốn hóa5,413
Dư mua3,300
Dư bán900
Cao 52T 50,000
Thấp 52T34,400
KLBQ 52T17,517
NN mua-
% NN sở hữu38.55
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS*2,810
P/E12.78
F P/E12.30
BVPS28,258
P/B1.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Đức Nghĩa | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 68,229,240 | 2014 |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN Luật/KS Cơ Khí | 2,988,536 | 2014 | |
Bà Võ Thị Ngọc Ánh | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 295,650 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thoa | Phó TGĐ Thường trực | 1979 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 152,883 | 2010 | |
Ông Lê Thanh Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 217,319 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Duyên | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD | 73,950 | 2006 | |
Ông Ngô Tấn Trí | Phó TGĐ/GĐ Nhà máy | 1987 | CN Kinh tế | 60,648 | 2007 | |
Bà Thiều Thị Ngọc Diễm | KTT/Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1974 | CN Kinh tế | 74,917 | 2006 | |
Bà Trần Thị Ngọc Tuệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 22,339 | 2014 | |
Bà Mai Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1983 | CN Ngoại thương/ThS QTKD | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đức Nghĩa | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 68,209,240 | 2014 |
Ông Masao Kamibayashiyama | Phó CTHĐQT | 1975 | Đại học | 2019 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN Luật/KS Cơ Khí | 2,988,536 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thanh Quyền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Phan Quốc Công | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Võ Thị Ngọc Ánh | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 295,650 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thoa | Phó TGĐ Thường trực | 1979 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 152,883 | 2010 | |
Ông Lê Thanh Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 217,319 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Duyên | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD | 73,950 | 2006 | |
Ông Ngô Tấn Trí | Phó TGĐ/GĐ Nhà máy | 1987 | CN Kinh tế | 60,648 | 2007 | |
Bà Thiều Thị Ngọc Diễm | KTT/Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1974 | CN Kinh tế | 74,917 | 2006 | |
Bà Trần Thị Ngọc Tuệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 22,339 | 2014 | |
Bà Mai Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1983 | CN Ngoại thương/ThS QTKD | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đức Nghĩa | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 68,205,023 | 2014 |
Ông Masao Kamibayashiyama | Phó CTHĐQT | 1975 | Đại học | 2019 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN Luật/KS Cơ Khí | 2,692,375 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thanh Quyền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Phan Quốc Công | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Võ Thị Ngọc Ánh | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 266,352 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thoa | Phó TGĐ Thường trực | 1979 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 137,733 | 2010 | |
Ông Lê Thanh Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 195,783 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Duyên | Phó TGĐ | 1976 | 12/12 | 66,622 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hảo | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 191,611 | 2009 | |
Bà Ngô Tấn Trí | Phó TGĐ/GĐ Nhà máy | 1987 | CN Kinh tế | 54,638 | 2007 | |
Bà Thiều Thị Ngọc Diễm | KTT/Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1974 | CN Kinh tế | 67,493 | 2006 | |
Bà Trần Thị Ngọc Tuệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 20,126 | 2014 | |
Bà Mai Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1983 | CN Ngoại thương/ThS QTKD | 2017 | ||
Bà Trần Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 80,584 | 2016 |