Mở cửa35,900
Cao nhất35,900
Thấp nhất35,900
KLGD
Vốn hóa5,413
Dư mua3,300
Dư bán900
Cao 52T 50,000
Thấp 52T34,400
KLBQ 52T17,517
NN mua-
% NN sở hữu38.55
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS*2,810
P/E12.78
F P/E12.30
BVPS28,258
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | - | 10.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 38.50 | |||
Tổ chức trong nước | - | 51.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 135,837 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 13,855,325 | 10.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,600 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 52,297,061 | 38.50 | |||
Tổ chức trong nước | 69,548,299 | 51.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 9,682,122 | 11.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,021,922 | 37.67 | |||
Tổ chức trong nước | 44,945,900 | 51.28 |