Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua100
Dư bán1,800
Cao 52T 9,700
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.29
EPS*
P/E-
F P/E17.25
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Lê Dũng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 211,000 | 2004 |
Ông Lê Đức Nguyên | Phó CTHĐQT Thường trực | 1957 | KS Xây dựng | 497,508 | 2004 | |
Ông Đinh Viết Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 618,744 | 2004 | |
Ông Lê Văn Khanh | TVHĐQT | 1958 | Đại học | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khanh | TVHĐQT | 1966 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Đức Long | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Văn Hùng Em | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Trần Văn Lâm | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kỹ sư Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Hồng | KTT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1993 | Đại học | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Dũng | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Mộng Huyền | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Lê Dũng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 211,000 | 2004 |
Ông Lê Đức Nguyên | Phó CTHĐQT Thường trực | 1957 | KS Xây dựng | 497,508 | 2004 | |
Ông Đinh Viết Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 618,744 | 2004 | |
Ông Lê Văn Khanh | TVHĐQT | 1958 | Đại học | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khanh | TVHĐQT | 1966 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Đức Long | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Văn Hùng Em | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Trần Văn Lâm | Phó TGĐ | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Hồng | KTT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1993 | Đại học | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Mộng Huyền | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Lê Dũng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 611,000 | 2004 |
Ông Lê Đức Nguyên | Phó CTHĐQT Thường trực | 1957 | KS Xây dựng | 497,508 | 2004 | |
Ông Đinh Viết Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 618,744 | 2004 | |
Ông Đặng Hồng Phước | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Thanh Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Đức Long | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Văn Hùng Em | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Trần Văn Lâm | Phó TGĐ | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Hồng | KTT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1993 | Đại học | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Mộng Huyền | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A |