Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua100
Dư bán1,800
Cao 52T 9,700
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.29
EPS*
P/E-
F P/E17.25
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đinh Viết Duy | 618,744 | 15.47 |
Lê Đức Nguyên | 497,508 | 12.44 | |
CTCP Bê Tông Ngoại Thương | 422,416 | 10.57 | |
Nguyễn Quang Khanh | 339,810 | 8.50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Ngoại thương | 221,160 | 5.53 | |
Đặng Lê Dũng | 211,000 | 5.28 | |
Lê Đức Long | 202,000 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đinh Viết Duy | 618,744 | 15.47 |
Đặng Lê Dũng | 611,000 | 15.27 | |
Lê Đức Nguyên | 497,508 | 12.44 | |
CTCP Bê Tông Ngoại Thương | 422,416 | 10.57 | |
Nguyễn Quang Khanh | 339,810 | 8.50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Ngoại thương | 221,160 | 5.53 | |
Lê Đức Long | 202,000 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Quang Khanh | 710,930 | 17.78 |
Đinh Viết Duy | 618,744 | 15.47 | |
Đặng Lê Dũng | 611,000 | 15.27 | |
Lê Đức Nguyên | 497,508 | 12.44 | |
CTCP Bê Tông Ngoại Thương | 422,416 | 10.57 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Ngoại thương | 221,160 | 5.53 | |
Lê Đức Long | 202,000 | 5.05 |