Mở cửa22,400
Cao nhất22,400
Thấp nhất22,400
KLGD2
Vốn hóa89
Dư mua1,598
Dư bán98
Cao 52T 23,200
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T817
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.43
EPS*3,557
P/E6.30
F P/E4.64
BVPS20,940
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hoàng Hải | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế đối ngoại | 409,645 | 2007 |
Ông Đinh Gia Lê | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 2018 | ||
Ông Phạm Huy Phong | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Phạm Văn Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kế toán | 281,244 | 2007 | |
Bà Nguyễn Bích La | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Nghệ thuật | 26,520 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1974 | CN Sư phạm | 6,370 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quyết | KTT | 1990 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | Trưởng BKS | 1984 | CN Tài Chính | 2019 | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,059 | 2013 | |
Ông Vũ Đức Tính | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hoàng Hải | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế đối ngoại | 409,645 | 2007 |
Ông Đinh Gia Lê | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 2018 | ||
Bà Mai Nhị Hà | TVHĐQT | 1971 | ThS Quản lý GD | 2018 | ||
Ông Phạm Văn Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kế toán | 281,244 | 2007 | |
Bà Nguyễn Bích La | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Nghệ thuật | 26,520 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1974 | CN Sư phạm | 6,370 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | Trưởng BKS | 1984 | CN Tài Chính | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Quyết | Thành viên BKS | 1990 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,059 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Hoàng Hải | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế đối ngoại | 315,112 | 2007 |
Ông Đinh Gia Lê | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 2018 | ||
Bà Mai Nhị Hà | TVHĐQT | 1971 | ThS Quản lý GD | 2018 | ||
Ông Phạm Văn Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kế toán | 281,244 | 2007 | |
Bà Nguyễn Bích La | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Nghệ thuật | 26,520 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1974 | CN Sư phạm | 6,370 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | Trưởng BKS | 1984 | CN Tài Chính | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Quyết | Thành viên BKS | 1990 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,059 | 2013 |