Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa80
Dư mua600
Dư bán1,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T674
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.47
EPS*3,461
P/E5.78
F P/E4.14
BVPS21,276
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,469,617 | 62.08 | ||
CĐ tổ chức | 1,508,319 | 37.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | CĐ cá nhân | 2,468,707 | 62.06 | ||
CĐ Nhà nước | 1,487,772 | 37.40 | Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ tổ chức | 21,457 | 0.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,468,307 | 62.05 | ||
CĐ Nhà nước | 1,487,772 | 37.40 | Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ tổ chức | 21,857 | 0.55 |