Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa80
Dư mua600
Dư bán1,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T674
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.47
EPS*3,461
P/E5.78
F P/E4.14
BVPS21,276
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | 1,487,772 | 37.40 |
Lê Hoàng Hải | 409,645 | 10.30 | |
Phạm Văn Thắng | 281,244 | 7.07 | |
Peter Eric Dennis | 216,395 | 5.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | 1,487,772 | 37.94 |
Lê Hoàng Hải | 409,645 | 10.30 | |
Peter Eric Dennis | 317,925 | 7.99 | |
Phạm Văn Thắng | 281,244 | 7.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | 1,487,772 | 37.40 |
Lê Hoàng Hải | 409,645 | 10.30 | |
Peter Eric Dennis | 317,925 | 7.99 | |
Phạm Văn Thắng | 281,244 | 7.07 |