Mở cửa9,500
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,500
KLGD500
Vốn hóa203
Dư mua2,500
Dư bán17,900
Cao 52T 18,200
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T4,660
NN mua-
% NN sở hữu45.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS*789
P/E12.80
F P/E4.04
BVPS17,865
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | CĐ khác nước ngoài | 1,906,264 | 8.92 | ||
CĐ khác trong nước | 5,038,262 | 23.56 | |||
CĐ lớn | 8,285,943 | 38.75 | |||
CĐ sáng lập | 6,150,052 | 28.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,207,468 | 5.65 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 8,561,243 | 40.04 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 5,628,975 | 26.33 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 5,982,835 | 27.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 945,064 | 4.75 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,963,947 | 40.04 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 5,664,659 | 28.48 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 5,315,428 | 26.73 |