Mở cửa10,200
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,200
KLGD13,400
Vốn hóa227
Dư mua4,000
Dư bán4,100
Cao 52T 19,900
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T4,421
NN mua-
% NN sở hữu46.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*868
P/E12.10
F P/E4.20
BVPS18,108
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | CĐ khác nước ngoài | 1,906,264 | 8.92 | ||
CĐ khác trong nước | 5,038,262 | 23.56 | |||
CĐ lớn | 8,285,943 | 38.75 | |||
CĐ sáng lập | 6,150,052 | 28.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,207,468 | 5.65 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 8,561,243 | 40.04 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 5,628,975 | 26.33 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 5,982,835 | 27.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 945,064 | 4.75 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,963,947 | 40.04 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 5,664,659 | 28.48 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 5,315,428 | 26.73 |