Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,150
KLGD3,200
Vốn hóa696
Dư mua1,200
Dư bán3,100
Cao 52T 34,100
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T7,253
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.12
Beta0.31
EPS*3,666
P/E8.24
F P/E12.43
BVPS12,778
P/B2.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Nhung | CTHĐQT | 1941 | ĐH Kinh tế | 2,318,269 | 1976 |
Ông Trần Bửu Trí | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Hóa | 2,616,568 | N/A | |
Bà Võ Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 637,696 | 2000 | |
Ông Lê Đình Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 2,124,000 | 1994 | |
Ông Võ Hồng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | Quản trị kinh doanh | 2,534,400 | N/A | |
Ông Huỳnh Thanh Tâm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 4,372 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Sáu | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1957 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Tống Trường Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1990 | Thạc sỹ | 133,500 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Nhung | CTHĐQT | 1941 | ĐH Kinh tế | 2,318,269 | 1976 |
Ông Trần Bửu Trí | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Hóa | 2,616,568 | N/A | |
Bà Võ Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 637,696 | 2000 | |
Bà Dương Thị Thùy Hương | TGĐ | 1962 | KS Hóa | 3,697 | N/A | |
Ông Lê Đình Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 2,124,000 | 1994 | |
Ông Võ Hồng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | Quản trị kinh doanh | 2,534,400 | N/A | |
Ông Huỳnh Thanh Tâm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 4,372 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Sáu | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1957 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Tống Trường Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1990 | Thạc sỹ | 133,500 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Tài Thảo | CTHĐQT | 1957 | TC Hóa | 972,258 | 1988 |
Bà Nguyễn Thị Nhung | Phó CTHĐQT/TGĐ Điều hành | 1941 | ĐH Kinh tế | 3,700,669 | 1976 | |
Ông Phan Ngọc Thuấn | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 630,000 | 1982 | |
Ông Cao Trí Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | CN Tài Chính | 836,757 | 1985 | |
Ông Trần Bửu Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Hóa | 2,616,568 | N/A | |
Bà Võ Thị Bích Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 637,696 | 2000 | |
Ông Lê Đình Quang | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 2,124,000 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Cần | Trưởng BKS | 1948 | CN Kinh tế | 255,114 | 2000 | |
Bà Phạm Thị Như Ý | Thành viên BKS | 1980 | CN QTKD | 3,900 | 2000 | |
Ông Trần Bá Kiệt | Thành viên BKS | 1955 | Quản lý | 3,085 | 1983 |