Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,150
KLGD3,200
Vốn hóa696
Dư mua1,200
Dư bán3,100
Cao 52T 34,100
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T7,253
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.12
Beta0.31
EPS*3,666
P/E8.24
F P/E12.43
BVPS12,778
P/B2.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 189,650 | 0.82 | ||
Cá nhân trong nước | 22,848,610 | 99.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,590 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/05/2023 | Cá nhân nước ngoài | 187,450 | 0.81 | ||
Cá nhân trong nước | 22,850,810 | 99.18 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,590 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 8,441,237 | 36.64 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 14,598,613 | 63.36 |