Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,150
KLGD3,200
Vốn hóa696
Dư mua1,200
Dư bán3,100
Cao 52T 34,100
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T7,253
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.12
Beta0.31
EPS*3,666
P/E8.24
F P/E12.43
BVPS12,778
P/B2.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Bửu Trí | 2,616,568 | 11.36 |
Võ Hồng Hà | 2,534,400 | 11 | |
Nguyễn Thị Nhung | 2,318,269 | 10.06 | |
Lê Đình Quang | 2,124,000 | 9.22 | |
Đỗ Thụy Thúy Vy | 1,642,924 | 7.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
18/05/2023 | Trần Bửu Trí | 2,616,568 | 11.36 |
Võ Hồng Hà | 2,534,400 | 11 | |
Nguyễn Thị Nhung | 2,318,269 | 10.06 | |
Lê Đình Quang | 2,124,000 | 9.22 | |
Đỗ Thụy Thúy Vy | 1,642,924 | 7.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Nhung | 3,700,696 | 21.06 |
Trần Bửu Trí | 2,616,568 | 11.36 | |
Lê Đình Quang | 2,142,000 | 9.22 |