Mở cửa9,250
Cao nhất9,330
Thấp nhất9,150
KLGD61,100
Vốn hóa701
Dư mua10,600
Dư bán16,600
Cao 52T 13,900
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T402,055
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.67
EPS*683
P/E13.55
F P/E6.42
BVPS12,560
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Vũ Huy Đông | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 9,206,284 | 2005 |
Ông Đỗ Văn Khôi | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 3,969,500 | 2006 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 828,664 | N/A | |
Ông Nguyễn Lê Hùng | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 3,612,043 | N/A | |
Ông Phạm Văn Thượng | TVHĐQT | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Vũ Huy Đức | TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 1,539,489 | N/A | |
Bà Vũ Phương Diệp | Phó TGĐ | 1986 | CN Tài Chính | 121,670 | N/A | |
Ông Vương Quốc Dương | Phó TGĐ | - | Cử nhân | 1,145,834 | N/A | |
Ông Lê Xuân Chiến | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1983 | CN Kinh tế | 341,791 | 2007 | |
Bà Phạm Thị Dung | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 29,645 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hồi | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 6,213 | 2006 | |
Bà Tạ Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 803 | 2018 | |
Bà Vũ Thùy Linh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 32 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Huy Đông | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 9,206,284 | 2005 |
Ông Đỗ Văn Khôi | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 2,669,500 | 2006 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 828,664 | N/A | |
Ông Nguyễn Lê Hùng | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 3,312,043 | N/A | |
Ông Phạm Văn Thượng | TVHĐQT | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Vũ Huy Đức | TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 3,382,489 | N/A | |
Ông Lê Xuân Chiến | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 341,791 | 2007 | |
Bà Vũ Phương Diệp | Phó TGĐ | 1986 | CN Tài Chính | 121,670 | N/A | |
Ông Vương Quốc Dương | Phó TGĐ | - | Cử nhân | 1,025,834 | N/A | |
Bà Phạm Thị Dung | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 29,645 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hồi | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 6,213 | 2006 | |
Bà Tạ Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 803 | 2018 | |
Bà Vũ Thùy Linh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 32 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Huy Đông | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 8,005,465 | 2005 |
Ông Đỗ Văn Khôi | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 1,621,305 | 2006 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 720,578 | N/A | |
Ông Nguyễn Lê Hùng | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 2,180,038 | N/A | |
Ông Phạm Văn Thượng | TVHĐQT | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Vũ Huy Đức | TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2,591,295 | N/A | |
Ông Lê Xuân Chiến | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 297,210 | 2007 | |
Bà Vũ Phương Diệp | Phó TGĐ | 1986 | CN Tài Chính | 105,800 | N/A | |
Ông Vương Quốc Dương | Phó TGĐ | 1985 | Cử nhân | 611,030 | N/A | |
Bà Phạm Thị Dung | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 25,779 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hồi | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 5,403 | 2006 | |
Bà Tạ Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 699 | 2018 | |
Bà Vũ Thùy Linh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 28 | 2011 |