Mở cửa7,800
Cao nhất7,880
Thấp nhất7,700
KLGD60,800
Vốn hóa598
Dư mua500
Dư bán7,300
Cao 52T 13,900
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T318,129
NN mua100
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.90
EPS*712
P/E11
F P/E4.96
BVPS12,679
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 57,597,224 | 98.63 | ||
CĐ nước ngoài | 191,372 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 606,131 | 1.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 733,403 | 1.68 | ||
CĐ trong nước | 43,045,631 | 98.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 590,427 | 1.55 | ||
CĐ trong nước | 37,479,023 | 98.45 |