Mở cửa9,250
Cao nhất9,330
Thấp nhất9,150
KLGD61,100
Vốn hóa701
Dư mua10,700
Dư bán16,600
Cao 52T 13,900
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T402,055
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.67
EPS*683
P/E13.55
F P/E6.42
BVPS12,560
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 57,597,224 | 98.63 | ||
CĐ nước ngoài | 191,372 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 606,131 | 1.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 733,403 | 1.68 | ||
CĐ trong nước | 43,045,631 | 98.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 590,427 | 1.55 | ||
CĐ trong nước | 37,479,023 | 98.45 |