Mở cửa9,250
Cao nhất9,330
Thấp nhất9,150
KLGD60,600
Vốn hóa699
Dư mua7,800
Dư bán13,100
Cao 52T 13,900
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T402,055
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.67
EPS*683
P/E13.55
F P/E6.42
BVPS12,560
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Vũ Huy Đông | 9,206,284 | 15.77 |
Vũ Huy Đức | 3,382,489 | 5.79 | |
Nguyễn Lê Hùng | 3,312,043 | 5.67 | |
Đỗ Đức Khang | 3,058,174 | 5.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Huy Đông | 8,005,465 | 18.28 |
Đỗ Đức Khang | 2,659,283 | 6.07 | |
Vũ Huy Đức | 2,591,295 | 5.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Huy Đông | 6,961,275 | 18.28 |
Đỗ Đức Khang | 2,312,421 | 6.07 | |
Vũ Huy Đức | 2,039,800 | 5.35 |